Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
người ta


homme
Người ta là một động vật có lí trí
l'homme est un animal raisonnable
(tout le) monde
Người ta ai ai cũng muốn được sống yên ổn
tout le monde veut vivre tranquille
on
Đừng làm thế, người ta chê cười
n'agissez pas de la sorte, on va se moquer de vous
autrui
Của người ta không phải của mình
c'est à autrui, ce n'est pas à nous
moi; je
Đưa đây cho người ta
passez moi ça!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.